| [chán ngấy] |
| | to be sick/tired of...; to be fed up with...; to have had enough of.... |
| | Chúng tôi đã chán ngấy cái chuyện phục vụ thiên hạ! |
| We're fed up with doing things for everybody! |
| | Tôi chán ngấy cái kiểu bắt bẻ vụn vặt của cô ấy |
| I'd had enough of her petty faultfinding |